VN520


              

摸頭不著

Phiên âm : mō tóu bù zháo.

Hán Việt : mạc đầu bất trứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不知道怎麼一回事。《儒林外史》第六回:「趙氏聽了這話, 摸頭不著, 只得依著言語, 寫了一封字, 遣家人來富連夜赴省接大老爹。」


Xem tất cả...