VN520


              

摸量

Phiên âm : mō liáng.

Hán Việt : mạc Lượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

估量, 衡量。《金瓶梅》第四八回:「你老人家摸量惜些情兒, 人身上穿著恁單衣服, 就打恁一下。」《醒世姻緣傳》第二三回:「摸量著讀得書的, 便教他習舉業, 讀不得的, 或是務農, 或是習甚麼手藝。」


Xem tất cả...