VN520


              

摸透

Phiên âm : mō tòu.

Hán Việt : mạc thấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

澈底的探尋了解。例經過多年相處, 早已經摸透了彼此的個性。
澈底的探尋了解。如:「經過多年相處, 早已經摸透了彼此的個性。」


Xem tất cả...