Phiên âm : mō tòu.
Hán Việt : mạc thấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
澈底的探尋了解。例經過多年相處, 早已經摸透了彼此的個性。澈底的探尋了解。如:「經過多年相處, 早已經摸透了彼此的個性。」