Phiên âm : mō zháo.
Hán Việt : mạc trứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掌握到。《紅樓夢》第八一回:「過幾年, 大家摸著脾氣兒, 生兒長女以後, 那就好了。」《文明小史》第四四回:「起先洋人還同他客氣, 後來摸著他的脾氣了, 便同他用強硬手段。」