VN520


              

摸著

Phiên âm : mō zháo.

Hán Việt : mạc trứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

掌握到。《紅樓夢》第八一回:「過幾年, 大家摸著脾氣兒, 生兒長女以後, 那就好了。」《文明小史》第四四回:「起先洋人還同他客氣, 後來摸著他的脾氣了, 便同他用強硬手段。」


Xem tất cả...