VN520


              

摸索

Phiên âm : mō suǒ.

Hán Việt : mạc tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 捫搎, 探求, 探索, 試探, 搜索, .

Trái nghĩa : , .

他們在暴風雨的黑夜里摸索著前進.


Xem tất cả...