VN520


              

摸米桶

Phiên âm : mō mǐ tǒng.

Hán Việt : mạc mễ dũng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻弄清楚人家的經濟情況。因為米桶是家中存米的地方, 桶中的米存得越多, 就表示經濟情況越好。如:「他有摸米桶的癖好。」


Xem tất cả...