VN520


              

摸瞎

Phiên âm : mō xiā.

Hán Việt : mạc hạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

像盲人似的摸索。如:「他總算摸瞎的走出洞口。」


Xem tất cả...