VN520


              

摸清

Phiên âm : mō qīng.

Hán Việt : mạc thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

弄清楚。例比賽前先摸清對手情況, 方能知己知彼, 百戰百勝。
探查清楚明白。如:「作戰要先摸清對方的軍情, 方能知己知彼, 百戰百勝。」《黃繡球》第二○回:「看他宅子裡的神氣, 外面雖然鬧得這樣翻江攪海, 裡面孝子孝孫們, 像似還沒有摸清頭緒。」


Xem tất cả...