VN520


              

摸氣候

Phiên âm : mō qì hòu.

Hán Việt : mạc khí hậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻摸索、了解事態的最新發展或動向。如:「關於這次人事異動案, 你若想從我這裡探口風、摸氣候, 只怕會無功而返。」


Xem tất cả...