Phiên âm : mō qì hòu.
Hán Việt : mạc khí hậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻摸索、了解事態的最新發展或動向。如:「關於這次人事異動案, 你若想從我這裡探口風、摸氣候, 只怕會無功而返。」