VN520


              

摸不著門兒

Phiên âm : mō bu zháo ménr.

Hán Việt : mạc bất trứ môn nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.形容弄不清楚原因, 莫名其妙。《兒女英雄傳》第二○回:「作者一時摸不著門兒, 無從交代。」2.比喻找不到竅門。如:「他學鋼琴已有半年了, 仍摸不著門兒。」


Xem tất cả...