Phiên âm : mō bù qīng.
Hán Việt : mạc bất thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無法完全了解。例我摸不清他的脾氣, 不知如何和他相處。無法完全瞭解。如:「我摸不清他的底細。」