VN520


              

摧鋒陷陣

Phiên âm : cuī fēng xiàn zhèn.

Hán Việt : tồi phong hãm trận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

摧挫敵鋒, 攻破敵陣。《宋書.卷一.武帝紀上》:「高祖常被堅執銳, 為士卒先, 每戰輒摧鋒陷陣。」也作「摧堅陷陣」。


Xem tất cả...