Phiên âm : cuī fēng xiàn zhèn.
Hán Việt : tồi phong hãm trận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
摧挫敵鋒, 攻破敵陣。《宋書.卷一.武帝紀上》:「高祖常被堅執銳, 為士卒先, 每戰輒摧鋒陷陣。」也作「摧堅陷陣」。