Phiên âm : cuī jiān xiàn zhèn.
Hán Việt : tồi kiên hãm trận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挫敗強敵, 攻破堅陣。《南齊書.卷三○.桓康傳》:「隨世祖起義, 摧堅陷陣, 膂人絕人, 所經村邑, 恣行暴害。」宋.陸九淵〈葛致政誌〉:「公善用長戈, 慷慨徇義, ……摧堅陷陣, 未嘗有所避。」也作「摧鋒陷陣」。