Phiên âm : cuī yán.
Hán Việt : tồi nhan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
疾首蹙顏、愁容滿面。唐.杜甫〈秦州雜詩〉二○首之七:「煙塵獨長望, 衰颯正摧顏。」