VN520


              

摧顏

Phiên âm : cuī yán.

Hán Việt : tồi nhan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

疾首蹙顏、愁容滿面。唐.杜甫〈秦州雜詩〉二○首之七:「煙塵獨長望, 衰颯正摧顏。」


Xem tất cả...