Phiên âm : cuī cán.
Hán Việt : tồi tàn.
Thuần Việt : tàn phá; phá huỷ; huỷ hoại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tàn phá; phá huỷ; huỷ hoại (chính trị, văn hoá, kinh tế, thân thể, tinh thần...); làm tan vỡ; làm sụp đổ (hy vọng)使(政治经济文化身体精神等)蒙受严重损失