VN520


              

摧残

Phiên âm : cuī cán.

Hán Việt : tồi tàn.

Thuần Việt : tàn phá; phá huỷ; huỷ hoại .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tàn phá; phá huỷ; huỷ hoại (chính trị, văn hoá, kinh tế, thân thể, tinh thần...); làm tan vỡ; làm sụp đổ (hy vọng)
使(政治经济文化身体精神等)蒙受严重损失


Xem tất cả...