VN520


              

摧壞

Phiên âm : cuī huài.

Hán Việt : tồi hoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

摧毀、破壞。唐.元稹〈上令狐相公詩啟〉:「累旬以來, 實懼糞土之牆, 庇以大廈, 使不摧壞, 實為版築之娛。」《五代史平話.梁史.卷上》:「兩個潛地入縣坊去, 但見縣城摧壞, 屋舍皆無, 悄無人煙。」


Xem tất cả...