Phiên âm : cuī huài.
Hán Việt : tồi hoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
摧毀、破壞。唐.元稹〈上令狐相公詩啟〉:「累旬以來, 實懼糞土之牆, 庇以大廈, 使不摧壞, 實為版築之娛。」《五代史平話.梁史.卷上》:「兩個潛地入縣坊去, 但見縣城摧壞, 屋舍皆無, 悄無人煙。」