Phiên âm : cuī zhì qū dào.
Hán Việt : tồi chí khuất đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捨棄志向, 改變原則。《宋書.卷九三.隱逸傳.史臣曰》:「夫獨往之人, 皆禀偏介之性, 不能摧志屈道, 借譽期通。」