VN520


              

摧志屈道

Phiên âm : cuī zhì qū dào.

Hán Việt : tồi chí khuất đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捨棄志向, 改變原則。《宋書.卷九三.隱逸傳.史臣曰》:「夫獨往之人, 皆禀偏介之性, 不能摧志屈道, 借譽期通。」


Xem tất cả...