Phiên âm : cuī shēn suì shǒu.
Hán Việt : tồi thân toái thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
身首毀敗破碎。比喻不惜犧牲生命。三國魏.曹植〈封鄄城王謝表〉:「臣愚駑垢穢, 才質疵下, 過受陛下日月之恩, 不能摧身碎首, 以答陛下厚德。」