VN520


              

摧堅

Phiên âm : cuī jiān.

Hán Việt : tồi kiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擊敗強敵, 摧毀堅陣。《抱朴子.外篇.任能》:「夫勁弩難彀, 而可以摧堅逮遠;大舟難乘, 而可以致重濟深。」《宋史.卷二五○.張令鐸傳》:「我從軍三十年, 大小四十餘戰, 多摧堅陷敵, 未嘗妄殺一人。」


Xem tất cả...