VN520


              

摧陷廓清

Phiên âm : cuī xiàn kuò qīng.

Hán Việt : tồi hãm khuếch thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

破壞並加以掃蕩清除。比喻一掃由來已久的積弊。唐.李漢〈唐吏部侍郎昌黎先生諱愈文集序〉:「先生於文, 摧陷廓清之功, 比於武事, 可謂雄偉不常者矣。」


Xem tất cả...