Phiên âm : cuī huǐ.
Hán Việt : tồi hủy.
Thuần Việt : phá huỷ; phá tan; đập tan; đập nát; đánh đổ; tàn p.
phá huỷ; phá tan; đập tan; đập nát; đánh đổ; tàn phá; tiêu diệt
用强大的力量破坏
dàpào cūihǔi le dírén de zhèndì.
đại bác đã phá huỷ trận địa của địch.