Phiên âm : cǎi zhèng.
Hán Việt : thải chứng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
採取證物。例警察封鎖命案現場, 進行採證工作。採取證物。如:「警察封鎖命案現場, 進行採證工作。」