VN520


              

採茶

Phiên âm : cǎi chá.

Hán Việt : thải trà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.採摘茶葉。如:「小時候常在半山腰裡幫著家人採茶, 現在卻連茶園也難得見到。」2.流行於江南各省的一種地方戲劇。參見「採茶戲」條。


Xem tất cả...