Phiên âm : cǎi chá.
Hán Việt : thải trà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.採摘茶葉。如:「小時候常在半山腰裡幫著家人採茶, 現在卻連茶園也難得見到。」2.流行於江南各省的一種地方戲劇。參見「採茶戲」條。