Phiên âm : cǎi xìn.
Hán Việt : thải tín.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
採用相信。例他說的話沒有憑據, 不足採信。因相信而採納或用來作為處置的依據。如:「被告的陳述證據不足。法庭不予採信。」