VN520


              

採芹人

Phiên âm : cǎi qín rén.

Hán Việt : thải cần nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《詩經.魯頌.泮水》:「思樂泮水, 薄采其芹。」後稱科舉時代縣學生員為「採芹人」。《初刻拍案驚奇》卷一○:「他日必為攀桂客, 目前尚作採芹人。」


Xem tất cả...