Phiên âm : cǎi qín rén.
Hán Việt : thải cần nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本《詩經.魯頌.泮水》:「思樂泮水, 薄采其芹。」後稱科舉時代縣學生員為「採芹人」。《初刻拍案驚奇》卷一○:「他日必為攀桂客, 目前尚作採芹人。」