Phiên âm : cǎi shōu.
Hán Việt : thải thu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
採摘、收取。例現在正是採收芒果的季節, 各農家都非常忙碌。採摘、收取。如:「現在正是採收芒果的時節。」