VN520


              

採薇

Phiên âm : cǎi wéi.

Hán Việt : thải vi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻隱居山林。參見「采薇」條。宋.王禹偁〈賢人不家食賦〉:「當年漢殿, 猶聞索米之言;今日商山, 不見採薇之老。」


Xem tất cả...