VN520


              

採生折割

Phiên âm : cǎi shēng zhé gē.

Hán Việt : thải sanh chiết cát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

採取生人的精魄, 並分割其肢體, 而以法術合藥詐斂錢財的邪惡行為。《清會典事例.卷八○四.刑部.刑律人命.採生折割人》:「凡採生折割人者, 凌遲處死。」


Xem tất cả...