VN520


              

採擷

Phiên âm : cǎi jié.

Hán Việt : thải hiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

摘取。例我們要努力耕耘, 才能採擷到甜美的果實。
摘取。唐.王維〈相思〉詩:「願君多採擷, 此物最相思。」宋.蘇軾〈元修菜〉詩:「是時青裙女, 採擷何匆匆。」


Xem tất cả...