Phiên âm : cǎi jié.
Hán Việt : thải hiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
摘取。例我們要努力耕耘, 才能採擷到甜美的果實。摘取。唐.王維〈相思〉詩:「願君多採擷, 此物最相思。」宋.蘇軾〈元修菜〉詩:「是時青裙女, 採擷何匆匆。」