VN520


              

採花

Phiên âm : cǎi huā.

Hán Việt : thải hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.採摘花朵。唐.李白〈於闐採花〉詩:「於闐採花人, 自言花相似。」如:「她在花園裡採花。」2.比喻強姦婦女。多見於舊小說中。如《三俠五義》第六二回:「細細打聽, 方才知道是個最愛採花的惡賊。」、「採花大盜」。


Xem tất cả...