Phiên âm : cǎi xuǎn.
Hán Việt : thải tuyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 挑撰, 揀選, .
Trái nghĩa : , .
挑選。如:「你可以採選一樣心愛的東西, 我負責買下送給你當作生日禮物。」