VN520


              

採選

Phiên âm : cǎi xuǎn.

Hán Việt : thải tuyển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 挑撰, 揀選, .

Trái nghĩa : , .

挑選。如:「你可以採選一樣心愛的東西, 我負責買下送給你當作生日禮物。」


Xem tất cả...