Phiên âm : cǎi jí.
Hán Việt : thải tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
採取蒐集。例那個生物學家專門研究昆蟲, 時常到山中採集標本。採取蒐集。唐.封演《封氏聞見記.贊成》:「天寶初, 協律郎鄭虔採集異聞, 著書八十餘卷。」也作「采集」。