VN520


              

採集

Phiên âm : cǎi jí.

Hán Việt : thải tập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

採取蒐集。例那個生物學家專門研究昆蟲, 時常到山中採集標本。
採取蒐集。唐.封演《封氏聞見記.贊成》:「天寶初, 協律郎鄭虔採集異聞, 著書八十餘卷。」也作「采集」。


Xem tất cả...