Phiên âm : cǎi xíng.
Hán Việt : thải hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
採納執行。例基於各方面的考量, 他們決定採行這個方案。採納執行。如:「基於各方面的考量, 他們決定採行這個方案。」