Phiên âm : cǎi lián qǔ.
Hán Việt : thải liên khúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
樂府曲名。本于「江南可採蓮, 蓮葉何田田」的江南曲。南朝梁武帝「江南弄」七曲, 〈採蓮曲〉為第三首。又南朝梁羊偘有愛姬張靜婉, 美麗善舞, 羊偘嘗為之製「採蓮棹歌」兩曲, 稱為「張靜婉採蓮曲」。見《樂府詩集.卷五○.清商曲辭七.江南弄序》。