VN520


              

採用

Phiên âm : cǎi yòng.

Hán Việt : thải dụng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 選取, 選用, 採納, 採取, .

Trái nghĩa : , .

選取、任用。例多方比較之後, 他們決定採用本公司的產品。
選取、任用。《北史.卷四○.李彪傳》:「帝尋納宋弁之言, 將復採用。」


Xem tất cả...