VN520


              

採拾

Phiên âm : cǎi shí.

Hán Việt : thải thập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

採集、撿拾。如:「沿著河床, 可以採拾奇異的石頭作為珍藏。」


Xem tất cả...