VN520


              

採珠

Phiên âm : cǎi zhū.

Hán Việt : thải châu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

到水裡採取珍珠。《晉書.卷五七.陶璜傳》:「合浦郡土地磽确, 無有田農, 百姓唯以採珠為業。」唐.元稹〈采珠行〉:「海波無底珠沉海, 採珠之人判死採。」


Xem tất cả...