Phiên âm : cǎi zhū.
Hán Việt : thải châu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
到水裡採取珍珠。《晉書.卷五七.陶璜傳》:「合浦郡土地磽确, 無有田農, 百姓唯以採珠為業。」唐.元稹〈采珠行〉:「海波無底珠沉海, 採珠之人判死採。」