Phiên âm : cǎi kuàng.
Hán Việt : thải quáng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以人力或機械方式開採地殼中或露在地表的礦物。例他們發現一處新的礦山, 近日內將進行採礦工作。以人力或機械方式把地殼中的礦物開採出來。