VN520


              

採藥

Phiên âm : cǎi yào.

Hán Việt : thải dược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

採集藥材。《三國演義》第二九回:「順帝時曾入山採藥, 得神書於陽曲泉水上, 號曰太平青領道, 凡百餘卷, 皆治人疾病方術。」


Xem tất cả...