Phiên âm : cǎi yào.
Hán Việt : thải dược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
採集藥材。《三國演義》第二九回:「順帝時曾入山採藥, 得神書於陽曲泉水上, 號曰太平青領道, 凡百餘卷, 皆治人疾病方術。」