Phiên âm : cǎi shí cháng.
Hán Việt : thải thạch tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
採掘建築用的石材或築路所用的碎石的場所。如:「這是全國規模最大的採石場。」