VN520


              

採蓮船

Phiên âm : cǎi lián chuán.

Hán Việt : thải liên thuyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種民間遊藝。參見「跑旱船」條。


Xem tất cả...