Phiên âm : cǎi yòng.
Hán Việt : thải dụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 選取, 選用, 採納, 採取, .
Trái nghĩa : , .
選取、任用。例多方比較之後, 他們決定採用本公司的產品。選取、任用。《北史.卷四○.李彪傳》:「帝尋納宋弁之言, 將復採用。」