VN520


              

採獵

Phiên âm : cǎi liè.

Hán Việt : thải liệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

狩獵。元.鄭光祖《智勇定齊》第一折:「深沉林麓知何處, 只在來朝採獵中。」《西遊記》第三○回:「主公, 微臣自幼兒好習弓馬, 採獵為生。」


Xem tất cả...