Phiên âm : cǎi zé.
Hán Việt : thải trạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
選取、採納。《後漢書.卷四○.班彪傳上》:「採擇狂夫之言, 不逆負薪之議。」《三國志.卷四七.吳書.吳主權傳》:「若小臣之中, 有可納用者, 寧得以人廢言而不採擇乎?」