VN520


              

採擇

Phiên âm : cǎi zé.

Hán Việt : thải trạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

選取、採納。《後漢書.卷四○.班彪傳上》:「採擇狂夫之言, 不逆負薪之議。」《三國志.卷四七.吳書.吳主權傳》:「若小臣之中, 有可納用者, 寧得以人廢言而不採擇乎?」


Xem tất cả...