VN520


              

捶胸頓足

Phiên âm : chuí xiōng dùn zú.

Hán Việt : chủy hung đốn túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捶打胸膛, 以腳跺地。形容極為悲憤或悔恨。
捶打胸膛, 以腳跺地。形容極為悲憤或悔恨。《英烈傳》第三七回:「太祖捶胸頓足, 叫說:『可惜!六員虎將將陷于漢賊陣中。』」也作「捶胸跌腳」。


Xem tất cả...