Phiên âm : chuí xiōng dùn zú.
Hán Việt : chủy hung đốn túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捶打胸膛, 以腳跺地。形容極為悲憤或悔恨。捶打胸膛, 以腳跺地。形容極為悲憤或悔恨。《英烈傳》第三七回:「太祖捶胸頓足, 叫說:『可惜!六員虎將將陷于漢賊陣中。』」也作「捶胸跌腳」。