VN520


              

捶胸

Phiên âm : chuí xiōng.

Hán Việt : chủy hung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

怒極或痛極時用手捶打自己的胸膛。如:「乍聞母親去世噩耗, 他捶胸大哭, 不能自抑。」


Xem tất cả...