Phiên âm : chuí tái pāi dèng.
Hán Việt : chủy thai phách đắng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因激怒而擊打東西。如:「他氣得捶檯拍凳, 破口大罵。」也作「搥檯拍凳」。