VN520


              

捶檯拍凳

Phiên âm : chuí tái pāi dèng.

Hán Việt : chủy thai phách đắng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因激怒而擊打東西。如:「他氣得捶檯拍凳, 破口大罵。」也作「搥檯拍凳」。


Xem tất cả...