Phiên âm : chuí xiōng dié jiǎo.
Hán Việt : chủy hung điệt cước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捶打胸膛, 以腳跺地。形容極為悲憤或悔恨。《儒林外史》第六回:「數了又哭, 哭了又數;捶胸跌腳, 號做一片。」也作「捶胸跌足」、「捶胸頓腳」、「捶胸頓足」。