VN520


              

捶胸跌腳

Phiên âm : chuí xiōng dié jiǎo.

Hán Việt : chủy hung điệt cước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捶打胸膛, 以腳跺地。形容極為悲憤或悔恨。《儒林外史》第六回:「數了又哭, 哭了又數;捶胸跌腳, 號做一片。」也作「捶胸跌足」、「捶胸頓腳」、「捶胸頓足」。


Xem tất cả...