VN520


              

捶拊

Phiên âm : chuí fǔ.

Hán Việt : chủy phủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種鞭打的刑具。漢.賈誼〈過秦論〉:「履至尊而制六合, 執捶拊以鞭笞天下, 威振四海。」


Xem tất cả...