Phiên âm : chuí dǎ.
Hán Việt : chủy đả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用棍棒或拳敲打。例為人父母者, 不可任意捶打小孩。敲打。《南史.卷七三.孝義傳上.劉渢傳》:「渢年數歲, 路氏不以為子, 奴婢輩捶打之無期度。」